Từ điển Thiều Chửu
榫 - chuẩn
① Tra ngàm, gọt gỗ cho vào ngàm vào mộng.

Từ điển Trần Văn Chánh
榫 - chuẩn
① Mộng, ngàm: 門榫子 Mộng cửa; ② (văn) Tra ngàm, tra mộng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
榫 - chuẩn
Cái mộng, tức mẫu gỗ thò ra, để ráp vào cái lỗ, ở các đồ đạc bằng gỗ như: Bàn, ghế, tủ….